TRADE WAR
TRADE WAR (P1): TRẬT TỰ CŨ
Nhật Bản, với sự phục hồi thần kỳ, đã vươn lên mạnh mẽ trong những năm 80, có lúc chiếm tới gần 18% GDP toàn cầu (1995), trước khi rơi vào "thập kỷ mất mát" kéo dài. Liên minh Châu Âu (EU), qua quá trình hội nhập, cũng tạo ra một đối trọng đáng kể, đạt đỉnh điểm ngang bằng Mỹ về tỷ trọng GDP vào năm 2008 (khoảng 25.4%) nhưng sau đó suy yếu tương đối do khủng hoảng nợ công. Ngay cả nước Mỹ cũng trải qua những cú sốc như bong bóng Dot-com và đặc biệt là Khủng hoảng Tài chính Toàn cầu 2008 (GFC), làm lung lay niềm tin vào sự ổn định của chính hệ thống do mình dẫn dắt.
Và giữa những biến động đó, một thế lực mới đã trỗi dậy mạnh mẽ và bền bỉ: Trung Quốc. Từ một nền kinh tế chỉ chiếm 2.7% GDP toàn cầu năm 1980, Trung Quốc đã bứt phá ngoạn mục, vượt qua Nhật Bản, EU và trở thành nền kinh tế lớn thứ hai thế giới, chiếm khoảng 17-18% trong những năm gần đây. Sự trỗi dậy này, dù phần nào lấp đầy khoảng trống do sự chững lại của Nhật Bản và EU, đã tạo ra một cục diện địa kinh tế hoàn toàn mới, đặt nền móng cho cuộc cạnh tranh chiến lược với Mỹ.
Trong những năm gần đây, Trung Quốc có dấu hiệu chậm lại dưới ảnh hưởng của Covid và khủng hoảng bất động sản, trong khi Mỹ vẫn giữ được vị thế của mình. Trong "Trật tự cũ", Mỹ vẫn là cường quốc kinh tế số 1 xét về quy mô GDP. Tuy nhiên, vị thế dẫn đầu này lại ẩn chứa một câu chuyện phức tạp hơn nhiều. Để hiểu bản chất cuộc đua Mỹ -Trung, chúng ta cần bóc tách ý nghĩa thực sự của GDP, tại sao người ta thường lấy GDP làm thước đo cho một nền kinh tế và liệu nó có phản ánh chính xác cho vị thế của một quốc gia trong trật tự toàn cầu?
1. GDP cho biết điều gì?
Khi nói về GDP, người ta thường nghĩ ngay đến sản xuất – tổng giá trị của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được tạo ra trong một quốc gia. Cách tính này dựa trên giá trị gia tăng. Hãy tưởng tượng một ví dụ cực kỳ đơn giản: một nền kinh tế chỉ sản xuất bánh mì.
Người nông dân trồng lúa mì và bán bột mì cho thợ làm bánh với giá 100 đồng. Giá trị gia tăng của nông dân là 100 đồng.
Thợ làm bánh dùng 100 đồng bột mì đó để làm ra một ổ bánh mì và bán với giá 200 đồng. Giá trị gia tăng của thợ làm bánh là 200 (giá bán) - 100 (chi phí bột mì) = 100 đồng.
GDP theo phương pháp sản xuất (giá trị gia tăng) của nền kinh tế này là tổng giá trị gia tăng: 100 (nông dân) + 100 (thợ làm bánh) = 200 đồng.
Tuy nhiên, GDP còn có thể được nhìn nhận qua lăng kính chi tiêu. Ai là người mua ổ bánh mì trị giá 200 đồng đó?
Tình huống 1: Ổ bánh mì được người tiêu dùng mua hết. Lúc này, Tiêu dùng (C - Consumption) tăng 200 đồng.
Tình huống 2: Ổ bánh mì chưa bán được, nằm trong kho của thợ làm bánh. Lúc này, Đầu tư (I - Investment) tăng 200 đồng do giá trị hàng tồn kho tăng thêm 200 đồng.
Tình huống 3: Ổ bánh mì được chính phủ mua. Lúc này, Chi tiêu Chính phủ (G - Government Spending) tăng 200 đồng.
Tình huống 4: Ổ bánh mì được xuất khẩu. Lúc này, Xuất khẩu ròng (NX - Net Exports) tăng 200 đồng.
Trong mọi tình huống, tổng chi tiêu cho sản phẩm cuối cùng (ổ bánh mì) đều là 200 đồng. Do đó, GDP theo phương pháp chi tiêu cũng là 200 đồng. Công thức tổng quát là GDP=C+I+G+NX. Trong một nền kinh tế đóng và không phân biệt tư nhân và chính phủ, GDP=C+I.
Mọi chuyện không dừng lại ở đây, 1 đồng chi tiêu của người này sẽ tương ứng với 1 đồng thu nhập của người khác. 200 đồng giá trị cuối cùng mà nền kinh tế chi tiêu sẽ trở thành thu nhập của những người tham gia vào quá trình sản xuất:
(1) Trả cho người nông dân bán bột mì 100 đồng.
(2) Trả lương cho nhân công 50 đồng.
(3) Trả lãi vay 20 đồng.
(4) Trả tiền thuê mặt 10 đồng.
(5) Phần còn lại là lợi nhuận của doanh nghiệp (người làm bánh) 20 đồng.
Tổng tất cả các khoản thu nhập này chính bằng tổng giá trị chi tiêu của một quốc gia. Do đó, GDP theo phương pháp thu nhập cũng là 200 đồng.
Như vậy, GDP là giá trị sản xuất của 1 quốc gia, nó bằng với chi tiêu của quốc gia đó nhưng ý nghĩ quan trọng khiến nó thường được sử dụng trong các phương trình kinh tế, đó chính là nó đại dại diện cho thu nhập của 1 quốc gia. Khi GDP tăng, có nghĩa là quốc gia đó đang "kiếm được nhiều tiền hơn".
Khi so sánh GDP của Mỹ lớn hơn Trung Quốc, điều đó đơn giản có nghĩa là tổng thu nhập của người Mỹ (cá nhân và doanh nghiệp trên lãnh thổ Mỹ) trong một năm đang cao hơn Trung Quốc.
2. Tại sao GDP không đại diện cho sự giàu có của 1 quốc gia?
Thu nhập cao có phải luôn đồng nghĩa với việc ngày càng giàu có hơn không? Hãy xem xét ví dụ sau:
Người A: Thu nhập hàng năm 100 đồng.
Người B: Thu nhập hàng năm 90 đồng.
Nếu chỉ nhìn vào thu nhập, ta có thể vội kết luận A "giàu" hơn hoặc có điều kiện tốt hơn B. Nhưng nếu biết thêm:
Người A: Chi tiêu hết 80 đồng mỗi năm
Người B: Chi tiêu chỉ 50 đồng mỗi năm.
Lúc này, câu chuyện hoàn toàn khác. Mặc dù thu nhập thấp hơn, người B lại tiết kiệm được nhiều hơn gấp đôi người A mỗi năm. Điều này có nghĩa là tài sản của B đang tăng lên nhanh hơn đáng kể so với A. Theo thời gian, B hoàn toàn có thể trở nên "giàu có" hơn A, dù thu nhập khởi điểm thấp hơn.
Câu chuyện tương tự cũng diễn ra ở cấp độ quốc gia. GDP chỉ phản ánh dòng chảy thu nhập trong một kỳ, nó không thể hiện được sự thay đổi trong tài sản ròng hay tốc độ tích lũy sự giàu có của một quốc gia. Yếu tố quan trọng quyết định tốc độ "giàu lên" chính là Tiết kiệm (S) - phần thu nhập còn lại sau khi đã trừ đi tiêu dùng. Công thức đơn giản trong một nền kinh tế đóng là: S (Tiết kiệm) = GDP (Thu nhập) − C (Tiêu dùng)
Một quốc gia có tỷ lệ tiêu dùng cao so với thu nhập sẽ có tỷ lệ tiết kiệm thấp, và ngược lại. Tỷ lệ tiết kiệm cao cho phép quốc gia tích lũy và gia tăng tài sản quốc gia nhanh hơn.
Đây chính là điểm khác biệt cốt lõi khi so sánh Mỹ và Trung Quốc:
Mỹ: Đặc trưng bởi văn hóa tiêu dùng mạnh mẽ. Tỷ trọng tiêu dùng trong GDP chiếm tới 66%, đặc biệt là chi tiêu cho dịch vụ, những thứ thường "biến mất" sau khi sử dụng. Trong khi đó, đầu tư chỉ chiếm khoảng hơn 17% GDP.
Trung Quốc: Nền kinh tế dựa nhiều vào đầu tư với tỷ trọng chiếm đến 42% GDP, trong khi tiêu dùng chỉ chiếm hơn 40%. Phần lớn thu nhập được tạo ra từ quá trình tích luỹ tài sản khổng lồ vào tài sản cố định, hạ tầng, bất động sản, những tài sản có giá trị sử dụng lâu dài và làm tăng năng lực sản xuất cũng như tài sản vật chất của quốc gia.
Mặc dù GDP của Mỹ luôn cao hơn Trung Quốc, nhưng tổng tiết kiệm quốc gia của Trung Quốc đã vượt qua Mỹ kể từ cuộc Khủng hoảng Tài chính Toàn cầu năm 2008 và khoảng cách ngày càng được nới rộng. Điều này có nghĩa là, xét trên góc độ tốc độ tích lũy tài sản, Trung Quốc đã vượt Mỹ và đang "giàu lên" nhanh hơn trong hơn một thập kỷ qua.
Vậy, "Trật tự cũ" trước khi những căng thẳng thương mại Mỹ - Trung bùng nổ là một trật tự mà:
(1) Mỹ vượt trội về thu nhập: Luôn dẫn đầu thế giới về quy mô GDP danh nghĩa.
(2) Trung Quốc vượt trội về tích lũy: Vượt qua Mỹ về tổng tiết kiệm quốc gia kể từ GFC 2008, đồng nghĩa với tốc độ gia tăng tài sản hữu hình nhanh hơn.
Sự phân cực giữa một bên là cỗ máy tiêu dùng khổng lồ, một bên là cỗ máy tiết kiệm và đầu tư khổng lồ chính là một trong những nền tảng quan trọng dẫn đến những mất cân bằng và căng thẳng trong quan hệ kinh tế toàn cầu.
Trong một nền kinh tế đóng, tiết kiệm (S) phải bằng đầu tư (I). Mọi đồng tiết kiệm sẽ được dùng để tài trợ cho đầu tư trong nước. Tuy nhiên, chúng ta đang sống trong một thế giới toàn cầu hóa, nơi vốn và hàng hóa lưu chuyển tự do qua biên giới. Công thức S = I không còn đúng một cách tuyệt đối cho từng quốc gia.
Điều này đặt ra những câu hỏi quan trọng:
(1) Chuyện gì xảy ra nếu một quốc gia như Mỹ đầu tư nhiều hơn số tiền mình tiết kiệm được?
(2) Tại sao các quốc gia khác không thể đơn giản sao chép mô hình đầu tư và tiết kiệm cao như Trung Quốc để nhanh chóng giàu lên?
TRADE WAR (P2): CON NỢ VÀ CHỦ NỢ
Trong bài viết "Trật tự cũ", chúng ta đã thấy bức tranh tổng thể về các cường quốc kinh tế, nơi Mỹ dẫn đầu về thu nhập (GDP) nhưng Trung Quốc lại vượt trội về tốc độ tích lũy tài sản nhờ tỷ lệ tiết kiệm và đầu tư cao. Sự phân cực này đặt ra nhiều câu hỏi về bản chất của sức mạnh kinh tế và động lực thực sự đằng sau các mối quan hệ thương mại. Để đào sâu hơn, trước tiên, chúng ta cần làm sáng tỏ một số hiểu lầm phổ biến xoay quanh chỉ số GDP, đặc biệt là khi áp dụng vào một nền kinh tế mở.
1. Vai trò của nhập khẩu trong GDP và những hiểu lầm phổ biến
Ở bài trước, chúng ta đã hiểu rằng GDP, dù tính theo phương pháp sản xuất, chi tiêu hay thu nhập, đều phản ánh tổng thu nhập của một quốc gia trong một kỳ. Trong một nền kinh tế đóng giả định (không có ngoại thương), tổng thu nhập (GDP) bằng tổng chi tiêu cho hàng hóa và dịch vụ sản xuất trong nước, tức là GDP = C (Tiêu dùng) + I (Đầu tư) + G (Chi tiêu chính phủ).
Tuy nhiên, thực tế là mọi nền kinh tế đều "mở". Hàng hóa sản xuất ra không chỉ được tiêu thụ trong nước mà còn xuất khẩu (X). Khi đó, tổng thu nhập quốc gia (GDI), vốn bằng GDP, sẽ được biểu diễn qua phương trình chi tiêu như sau:
GDI = GDP = C + I + G + X
Nhiều người sẽ thắc mắc tại sao thành tố Nhập khẩu (M) không xuất hiện trong phương trình này. Thực ra, phương trình trên là đầy đủ nếu chúng ta giả định rằng mọi C, I, G và X đều chỉ bao gồm hàng hóa và dịch vụ được sản xuất hoàn toàn trong nước. Nhưng thực tế không phải vậy. Người dân tiêu dùng hàng nhập khẩu, doanh nghiệp đầu tư bằng máy móc nhập khẩu, chính phủ chi tiêu cho hàng hóa có nguồn gốc nước ngoài, và ngay cả hàng xuất khẩu cũng có thể chứa đựng linh kiện, nguyên liệu nhập khẩu.
Do đó, việc đưa M vào công thức GDP=C+I+G+X−M thực chất là một thao tác kế toán để loại trừ giá trị của các thành phần nhập khẩu đã nằm sẵn trong C, I, G và X, nhằm đảm bảo GDP chỉ phản ánh đúng giá trị của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong phạm vi lãnh thổ quốc gia đó.
Sự phức tạp này dẫn đến một số hiểu lầm phổ biến khi phân tích GDP:
(1) Không phải cứ C, I, G tăng là GDP sẽ tăng tương ứng trong ngắn hạn. Đây là một sai lầm rất phổ biến mà nhiều người thường mắc phải khi sử dụng những thành tố bên trong để dự phóng GDP. Ví dụ, nếu chính phủ tăng mạnh chi tiêu công (G tăng) cho một dự án xây dựng cơ sở hạ tầng lớn, nhưng phần lớn máy móc, thiết bị, nguyên vật liệu đều phải nhập khẩu từ nước ngoài, thì phần giá trị nhập khẩu đó sẽ không đóng góp trực tiếp vào GDP của quốc gia. Tương tự, nếu người tiêu dùng tăng chi tiêu (C tăng) nhưng chủ yếu mua ô tô nhập khẩu, điện thoại nhập khẩu, thì GDP trong nước cũng không hưởng lợi nhiều.
(2) Ngay cả khi C tăng từ tiêu thụ hàng hóa sản xuất trong nước, GDP cũng chưa chắc tăng. Thành phần Đầu tư (I) trong GDP không chỉ bao gồm đầu tư vào tài sản cố định (nhà xưởng, máy móc) mà còn có một hạng mục quan trọng là "Thay đổi hàng tồn kho".
Nếu một quốc gia sản xuất ra nhiều hàng hóa nhưng không bán hết, lượng hàng tồn kho tăng lên. Giá trị hàng tồn kho tăng này sẽ được tính vào GDP (I tăng).
Ngược lại, nếu người tiêu dùng tăng mua hàng (C tăng) nhưng doanh nghiệp lại bán hàng từ lượng tồn kho đã sản xuất từ trước, thì C tăng nhưng I sẽ giảm (do hàng tồn kho giảm). Kết quả là GDP có thể không thay đổi, hoặc thay đổi không tương ứng với mức tăng của C. Điều này có nghĩa là nếu một quốc gia sản xuất ồ ạt (GDP tăng do tồn kho tăng) nhưng tiêu thụ không theo kịp, sẽ gây áp lực cho tăng trưởng GDP trong tương lai.
(3) Mức độ ảnh hưởng của Xuất khẩu (X) lên GDP phụ thuộc vào giá trị gia tăng nội địa trong hàng xuất khẩu. Một quốc gia có thể có kim ngạch xuất khẩu rất lớn so với GDP, nhưng nếu phần lớn hàng xuất khẩu đó chỉ là lắp ráp, gia công từ nguyên liệu, linh kiện nhập khẩu (giá trị gia tăng trong nước thấp), thì đóng góp thực tế của X vào GDP sẽ không lớn như con số kim ngạch thể hiện. Việt Nam là một ví dụ điển hình: tỷ trọng xuất khẩu/GDP thuộc nhóm cao nhất thế giới, nhưng trong nhiều ngành hàng như dệt may, điện tử, chúng ta chủ yếu tham gia vào các khâu có giá trị gia tăng thấp trong chuỗi giá trị toàn cầu. Giá trị gia tăng thực sự nằm ở khâu thiết kế, thương hiệu, R&D và phân phối mà các công ty nước ngoài thường nắm giữ.
(4) Ngược lại, bản thân Nhập khẩu (M) không phải là yếu tố làm giảm GDP. Trong công thức GDP=C+I+G+X−M, dấu trừ trước M thường gây hiểu lầm rằng M càng lớn thì GDP càng nhỏ. Thực tế, M chỉ là một mục điều chỉnh để loại bỏ phần chi tiêu cho hàng nước ngoài đã được tính trong C, I, G (và có thể cả X). Việc tăng hay giảm M trong ngắn hạn không trực tiếp làm thay đổi giá trị sản xuất trong nước (GDP).
Tóm lại: Phương trình GDP = C + I + G + (X − M) chỉ là một cách trình bày các thành phần chi tiêu đã được điều chỉnh để phản ánh đúng giá trị hàng hóa và dịch vụ sản xuất trong nước. Chúng ta không thể dựa vào sự thay đổi của từng thành phần riêng lẻ (C, I, G, X, M) để ngoại suy ra sự thay đổi của GDP trong ngắn hạn, trừ phi có đầy đủ dữ liệu về tất cả các thành phần của chúng. Tuy nhiên, việc phân tích GDP theo phương pháp chi tiêu lại rất hữu ích để hiểu cơ cấu kinh tế và đưa ra những nhận định chiến lược trong dài hạn.
2. Con nợ và chủ nợ
Trong một nền kinh tế đóng, Tiết kiệm (S) bằng Đầu tư (I). Tốc độ giàu lên của một quốc gia sẽ tỷ lệ thuận với tỷ lệ đầu tư hay một quốc gia có tỷ lệ đầu tư so với tiêu dùng càng lớn thì sẽ càng “giàu nhanh”. Trong một nền kinh tế mở, mối quan hệ này trở nên phức tạp hơn. Chúng ta có phương trình: GDI = GDP = C + I + G + X − M
Tiết kiệm quốc gia (S) là phần thu nhập còn lại sau khi trừ đi các khoản chi tiêu dùng của tư nhân (C) và chính phủ (G). S = ( C + I + G + X − M) − (C + G) hay S = I + ( X − M), trong đó (X − M) chính là Cán cân thương mại của một quốc gia.
Khi một quốc gia có thặng dư thương mại, quá trình tích lũy tài sản của quốc gia này không chỉ đến từ việc gia tăng tài sản trong nước (I) mà còn đến từ việc gia tăng tài sản nước ngoài ròng (thể hiện qua cán cân thương mại dương). Ngược lại, quốc gia có thâm hụt thương mại tuy gia tăng tài sản trong nước nhưng lại suy giảm tài sản hoặc tăng nợ nước ngoài.
Trong giao dịch thương mại, khi quốc gia A xuất khẩu hàng hóa cho quốc gia B, A sẽ nhận được tiền tệ hoặc các công cụ tài chính tương đương từ B. Số tiền này thể hiện một khoản phải thu của A đối với B và là một nghĩa vụ nợ của B với A. Ví dụ, tiền mặt là nghĩa vụ nợ của Ngân hàng trung ương B với A và tiền gửi là nghĩa vụ nợ của Ngân hàng thương mại B với A. Quốc gia xuất khẩu A trở thành chủ nợ và quốc gia nhập khẩu B trở thành con nợ trong giao dịch đó. Tích lũy thặng dư thương mại qua nhiều năm sẽ khiến quốc gia A trở thành một chủ nợ ròng của thế giới và ngược lại với B.
3. Trật tự thương mại thế giới
Nhìn lại lịch sử thương mại toàn cầu, có thể thấy những thay đổi đáng kể trong vai trò con nợ và chủ nợ của các quốc gia. Trước thập niên 1980, thời kỳ trước khi Trung Quốc thực sự mở cửa và hội nhập sâu rộng vào kinh tế toàn cầu, cán cân thương mại của các cường quốc lớn thường diễn ra tương đối cân bằng hơn, không có sự phân cực quá lớn và kéo dài như giai đoạn sau này. Sau thập niên 1980, đặc biệt từ sau khi Trung Quốc gia nhập WTO năm 2001, trật tự thương mại thế giới dần định hình rõ nét với những xu hướng mất cân bằng lớn:
Mỹ: Liên tục thâm hụt thương mại với quy mô ngày càng lớn, đặc biệt từ những năm 1990. Với mức thâm hụt lên tới -1150 tỷ USD vào năm 2023, Mỹ là quốc gia thâm hụt lớn nhất và trở thành con nợ ròng khổng lồ của thế giới.
Trung Quốc: Từ chỗ có cán cân thương mại tương đối cân bằng hoặc thặng dư nhỏ, Trung Quốc đã trở thành một cỗ máy xuất khẩu siêu hạng, liên tục đạt thặng dư thương mại khổng lồ, đặc biệt sau năm 2001. Với mức thặng dư 823 tỷ USD năm 2023, Trung Quốc là quốc gia thặng dư lớn nhất, tích lũy một lượng lớn tài sản nước ngoài và trở thành một trong những chủ nợ chính của thế giới. Quá trình tích lũy tài sản nhanh chóng của Trung Quốc không chỉ đến từ tỷ lệ đầu tư trong nước (I) cao mà còn được thúc đẩy mạnh mẽ bởi thặng dư thương mại.
Đức: Tương tự Trung Quốc ở một quy mô nhỏ hơn, Đức cũng là một quốc gia liên tục thặng dư thương mại, đóng vai trò chủ nợ trong nền kinh tế toàn cầu.
Nhật Bản: Từng là một cường quốc thặng dư thương mại lớn trong nhiều thập kỷ, nhưng những năm gần đây Nhật Bản lại đối mặt với tình trạng thâm hụt thương mại, cho thấy sự thay đổi trong cơ cấu kinh tế và vị thế quốc tế.
Ấn Độ: Liên tục thâm hụt thương mại, cho thấy Ấn Độ cũng là một quốc gia "vay nợ" để phục vụ nhu cầu đầu tư và tiêu dùng trong nước.
Như vậy, "Trật tự cũ" đã định hình một cách rõ ràng: Mỹ trở thành con nợ lớn nhất, trong khi Trung Quốc (cùng với một số quốc gia khác như Đức) trở thành những chủ nợ quan trọng. Quá trình tích lũy tài sản vượt trội của Trung Quốc so với Mỹ không chỉ do khác biệt về mô hình tiết kiệm - đầu tư trong nước, mà còn được khuếch đại bởi dòng chảy của thương mại quốc tế.
Tuy nhiên, câu chuyện không đơn giản là "chủ nợ thì tốt, con nợ thì xấu". Việc Mỹ liên tục thâm hụt thương mại và trở thành con nợ lớn nhất thế giới mang lại những lợi ích nào cho chính nước Mỹ? Tại sao Ấn Độ, dù thâm hụt thương mại lớn và "vay nợ" nhiều, vẫn duy trì được tốc độ tăng trưởng kinh tế cao và năng động?
Những câu hỏi này sẽ được làm sáng tỏ trong bài viết tiếp theo, nơi chúng ta sẽ khám phá sâu hơn về những lợi thế và rủi ro của việc trở thành con nợ lớn nhất thế giới của Mỹ, để từ đó định hình những xu hướng trong “Trật tự mới”.
TRADE WAR (P3): NỢ TỐT VÀ NỢ XẤU
Trong hai phần trước của chuỗi bài viết "Trade War", chúng ta đã phác họa bức tranh về một "Trật tự cũ", nơi Mỹ thống trị về thu nhập (GDP) nhưng Trung Quốc lại vượt trội về tốc độ tích lũy tài sản. Chúng ta cũng đã phân định rõ vai trò của "Con nợ và Chủ nợ" trong trật tự đó, với Mỹ là con nợ lớn nhất và Trung Quốc nổi lên như một trong những chủ nợ hàng đầu thế giới.
Điều này đặt ra một nghịch lý khó tin: Làm thế nào mà một quốc gia với nền kinh tế lớn nhất, thị trường vốn sâu rộng nhất, và sức mạnh quân sự vượt trội lại có thể trở thành con nợ ròng khổng lồ của toàn cầu? Câu trả lời không chỉ nằm ở các con số thâm hụt thương mại, mà còn ẩn sâu trong một đặc quyền độc nhất vô nhị mà nước Mỹ sở hữu, một đặc quyền đã định hình nên mô hình tiêu dùng của họ, và vô tình tài trợ cho sự trỗi dậy của chính đối thủ cạnh tranh lớn nhất.
1. Đặc quyền tối thượng của đồng Đô la
Để hiểu tại sao Mỹ có thể chìm trong nợ nần theo cách mà không một quốc gia nào khác có thể, chúng ta phải bắt đầu với vai trò của đồng đô la. Kể từ khi hệ thống Bretton Woods được thiết lập sau Thế chiến II, đồng USD đã trở thành đồng tiền dự trữ thống trị toàn cầu. Điều này có nghĩa là phần lớn giao dịch thương mại quốc tế, từ dầu mỏ đến hàng hóa, đều được định giá và thanh toán bằng USD. Các ngân hàng trung ương trên khắp thế giới tích trữ USD như một phần cốt lõi trong dự trữ ngoại hối của họ để ổn định tỷ giá và đảm bảo khả năng thanh toán quốc tế.
Chính vai trò trung tâm này đã tạo ra một nhu cầu gần như vô tận đối với đồng bạc xanh. Trong khi các quốc gia khác phải "làm việc" để kiếm USD thông qua xuất khẩu mới có thể chi trả cho hàng hóa nhập khẩu, nước Mỹ lại ở một vị thế hoàn toàn khác. Họ có thể thanh toán cho hàng nhập khẩu bằng chính đồng tiền mà họ tự in ra.
Khi Việt Nam xuất khẩu một container cá basa sang Mỹ, chúng ta nhận về đô la. Tất nhiên chúng ta sẽ không dễ dàng gì để “lãng phí” số đô la này vì nó được dùng để mua máy móc từ Đức. Khi một quốc gia kiếm được ít đô la hơn số phải chi, họ phải vay nợ từ bên ngoài. Điều này gây ra sự phụ thuộc vào các dòng vốn bên ngoài và là mầm mống của những cú “vỡ nợ” quốc gia như sự sụp đổ của đồng Baht Thái Lan (1997) hay vụ vỡ nợ của Argentina (2001) khiến cho đồng Peso mất giá phi mã.
Nhưng khi Mỹ mua xe hơi từ Nhật Bản, mua quần áo từ Trung Quốc họ chỉ cần trả bằng đô la do chính họ in ra. Điều này tạo ra một "đặc quyền tối thượng", một dòng chảy gần như một chiều. Thâm hụt tài khoản vãng lai của Mỹ đã trở thành kênh quan trọng nhất cung cấp thanh khoản USD cho phần còn lại của thế giới. Nói một cách đơn giản, Mỹ có một thứ mà các quốc gia khác chỉ có thể mơ ước: sức mua gần như không giới hạn. Họ có thể mua nhiều hàng hóa và dịch vụ hơn những gì họ sản xuất ra trong một thời gian dài mà không phải đối mặt với cuộc khủng hoảng cán cân thanh toán như bất kỳ quốc gia nào khác. Nếu Thái Lan hay Argentina cố gắng làm điều tương tự, đồng tiền của họ sẽ sụp đổ, lạm phát sẽ phi mã và nền kinh tế sẽ rơi vào khủng hoảng. Nhưng với Mỹ, thế giới lại khao khát nắm giữ những đồng đô la mà họ chi ra.
Chính đặc quyền này là mảnh đất màu mỡ đã gieo mầm cho tình trạng thâm hụt khổng lồ và kéo dài của nước Mỹ.
2. Từ cân bằng đến "cơn say" tiêu dùng
Nhìn lại lịch sử, nền kinh tế Mỹ không phải lúc nào cũng trong tình trạng "mua nhiều hơn bán". Trong những thập kỷ vàng son sau Thế chiến II, kéo dài đến đầu những năm 1970, Mỹ thường xuyên ở trạng thái cân bằng hoặc thặng dư thương mại đáng kể. Tuy nhiên, một sự chuyển dịch mang tính cấu trúc đã bắt đầu từ cuối những năm 1970 và trở nên rõ nét kể từ thập niên 1980.
Sự trỗi dậy của các "công xưởng thế giới" ở châu Á, đặc biệt là Trung Quốc, cùng với làn sóng toàn cầu hóa đã mang đến một nguồn cung hàng hóa giá rẻ dồi dào cho thị trường Mỹ. Điều này kích thích một văn hóa tiêu dùng mạnh mẽ bén rễ và phát triển, khiến khi tỷ lệ tiết kiệm của người tiêu dùng Mỹ có xu hướng giảm dần.
Đây chính là điểm cốt lõi và là điểm chí mạng trong mô hình kinh tế của Mỹ trong suốt 40 năm qua. Về lý thuyết, việc vay nợ nước ngoài (thông qua thâm hụt thương mại) không hoàn toàn là tiêu cực, nếu chúng được dùng cho đầu tư. Như chúng ta đã biết từ công thức S = I + (X - M) ở bài viết trước, một đồng đầu tư sẽ tương đương với một đồng gia tăng tài sản, nhưng một đồng tiêu dùng sẽ đi vào hư không. Nếu khoản vay mượn từ nước ngoài này được dùng để tài trợ cho các dự án đầu tư sản xuất (I) – xây dựng nhà máy, nâng cấp cơ sở hạ tầng, nghiên cứu và phát triển thì nó sẽ tạo ra tài sản và năng lực sản xuất mới, giúp tạo ra thu nhập trong tương lai để trả nợ.
Nhưng điều này đã không xảy ra ở Mỹ. Tỷ lệ đầu tư của Mỹ chỉ chiếm khoảng 18% GDP, trong khi đó tỷ trọng tiêu dùng trong GDP của Mỹ đã tăng lên một cách chóng mặt, chiếm tới 68% GDP vào năm 2024, một con số vượt trội so với các nền kinh tế lớn khác. Nước Mỹ đã bước vào một "cơn say" tiêu dùng được tài trợ bởi phần còn lại của thế giới. Mỹ đã vay nợ để tận hưởng một mức sống cao hơn, để mua những chiếc điện thoại sản xuất ở Trung Quốc, những chiếc xe hơi lắp ráp ở Mexico. Họ đã tích lũy nợ phải trả cho nước ngoài mà không tạo ra một khối tài sản sản xuất tương ứng để cân đối lại. Thâm hụt thương mại của Mỹ phình to, từ vài chục tỷ USD những năm 1980 lên đến hàng trăm tỷ, và đỉnh điểm là vượt ngưỡng một ngàn tỷ USD trong giai đoạn gần đây.
3. Dòng tiền tái chế và sự thống trị của thị trường tài chính Mỹ
Vậy những nghìn tỷ đô la chảy ra khỏi nước Mỹ để trả cho hàng nhập khẩu đã đi về đâu? Các quốc gia và nhà đầu tư nước ngoài sau khi nhận được đô la họ không cất chúng trong két sắt. Họ cần phải làm cho số tiền đó sinh lời. Và nơi an toàn, thanh khoản và hấp dẫn nhất để đầu tư số đô la đó chính là nước Mỹ.
Một vòng tuần hoàn khổng lồ đã được thiết lập. Dòng đô la chảy ra khỏi Mỹ qua thâm hụt thương mại, sau đó lại được "tái chế" và chảy ngược trở lại dưới dạng đầu tư vào các tài sản tài chính của Mỹ. Các ngân hàng trung ương nước ngoài mua một lượng lớn Trái phiếu Chính phủ Mỹ, giúp chính phủ Mỹ dễ dàng tài trợ cho các khoản thâm hụt ngân sách của mình với lãi suất thấp. Các quỹ đầu tư, công ty và cá nhân nước ngoài thì đổ tiền vào thị trường chứng khoán và bất động sản Mỹ, tìm kiếm lợi nhuận và sự an toàn.
Dòng vốn ngoại không ngừng nghỉ này đã trở thành một trong những động lực chính giúp các thị trường tài chính Mỹ, đặc biệt là thị trường chứng khoán, vượt trội so với phần còn lại của thế giới trong nhiều thập kỷ. Nó tạo ra một lực cầu ổn định, đẩy giá tài sản lên cao và củng cố vị thế của Phố Wall.
Trật tự cũ đã được thiết lập một cách hoàn hảo trong hơn 40 năm:
Bước 1: Với đặc quyền là đồng tiền dự trữ, Mỹ chi tiêu một cách "vô tội vạ", vượt xa năng lực sản xuất của mình.
Bước 2: Điều này gây ra thâm hụt thương mại và tài khoản vãng lai khổng lồ, bơm đô la ra khắp thế giới.
Bước 3: Lượng đô la dư thừa này được tái chế, chảy ngược về Mỹ để mua các tài sản tài chính, đặc biệt là trái phiếu và cổ phiếu.
Bước 4: Dòng vốn ngoại liên tục này trở thành một trong những động lực cốt lõi giúp thị trường tài chính Mỹ vượt trội so với toàn cầu, mang lại sự giàu có cho giới đầu tư Mỹ.
Đó là một vòng tuần hoàn tự củng cố, một bữa tiệc kéo dài hàng thập kỷ. Nhưng mọi bữa tiệc rồi cũng phải tàn.
4. Khi con nợ tỉnh giấc
Ở cuối của trật tự cũ này, nước Mỹ dần nhận ra một sự thật phũ phàng: họ đã mắc nợ quá nhiều. Vị thế con nợ ròng của họ ngày càng lớn, và quan trọng hơn họ nhận ra rằng chính mô hình tiêu dùng và thâm hụt của mình đã trực tiếp tài trợ cho sự giàu lên của Trung Quốc. Mỗi đô la Mỹ chi cho hàng hóa "Made in China" không chỉ giúp người tiêu dùng Mỹ có hàng giá rẻ, mà còn góp phần xây dựng nên các nhà máy, thành phố và cơ sở hạ tầng của đối thủ cạnh tranh chiến lược số một.
Mỹ đã tỉnh giấc và nhận ra rằng trật tự này không còn bền vững. Nó đang làm xói mòn nền tảng sản xuất trong nước và tạo ra một đối thủ cạnh tranh quá mạnh. Nước Mỹ cần phải thay đổi lại trật tự này. Cuộc chiến thương mại do chính quyền Trump khởi xướng về bản chất là nỗ lực đầu tiên nhằm phá vỡ vòng tuần hoàn kéo dài 40 năm đó. Và trật tự này nếu không phải là Trump, thì xu hướng tất yếu của nó cũng sẽ có một thế hệ lãnh đạo khác của Mỹ đứng ra để thay đổi nó.
Tất nhiên, bức tranh cũng không hoàn toàn màu hồng đối với Trung Quốc. Để có thể tài trợ cho khoản thặng dư thương mại khổng lồ với Mỹ và phần còn lại của thế giới, Trung Quốc cũng đã phải đánh đổi bằng những cái giá không hề nhỏ. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về những đánh đổi đó trong bài viết tiếp theo: "Phép màu kinh tế của Trung Quốc".
TRADE WAR (P4): PHÉP MÀU KINH TẾ CỦA TRUNG QUỐC
Trong các phần trước, chúng ta đã xác định một "Trật tự cũ" đầy nghịch lý: Mỹ, quốc gia có thu nhập (GDP) cao nhất lại là con nợ lớn nhất thế giới. Trong khi Trung Quốc, với vai trò là chủ nợ, đã tài trợ cho chính "cơn say" tiêu dùng của Mỹ. Điều này đặt ra một câu hỏi then chốt: Để có thể tích lũy một khối tài sản khổng lồ và trở thành chủ nợ của thế giới, cỗ máy kinh tế Trung Quốc đã vận hành như thế nào? Người ta thường gọi đó là một "phép màu". Nhưng trong kinh tế, mọi "phép màu" đều có thể được lý giải bằng các mô hình và những sự đánh đổi. Bài viết này sẽ phân tích mô hình tăng trưởng đã tạo nên sự trỗi dậy phi thường của Trung Quốc, xác định những trụ cột đã dựng nên nó và lý giải tại sao chính những trụ cột đó giờ đây lại đang đẩy mô hình này đến giới hạn của sự bền vững.
1. Mô hình tăng trưởng của Trung Quốc qua 4 giai đoạn
Để hiểu rõ mô hình này, hãy hình dung nền kinh tế như một cỗ máy sản xuất. Sự tiến hóa của cỗ máy này có thể được chia thành bốn giai đoạn chính.
Giai đoạn 1 - Cỗ máy khép kín (Trước 1980): Trước thời kỳ Cải cách và Mở cửa, cỗ máy kinh tế Trung Quốc vận hành trong một chu trình gần như khép kín. Doanh nghiệp (chủ yếu là quốc doanh) sản xuất hàng hóa và cung cấp cho khu vực hộ gia đình. Ngược lại, hộ gia đình cung cấp lực lượng lao động cho doanh nghiệp và cũng là thị trường tiêu thụ duy nhất. Đây là một mô hình tự cung tự cấp với năng suất và hiệu quả thấp, dẫn đến mức sống không được cải thiện trong một thời gian dài.
Giai đoạn 2 - Mở cửa và tiếp nhận ngoại lực (1980 - 2001): Sau năm 1980, cỗ máy này được mở ra với thế giới. Thị trường tiêu thụ không còn bị giới hạn bởi sức mua yếu ớt trong nước mà đã mở rộng ra toàn cầu. Dù thu nhập nội địa còn thấp, Trung Quốc sở hữu một lợi thế không thể so sánh: một quy mô dân số khổng lồ mang lại nguồn lao động giá rẻ gần như vô tận. Lợi thế này đã biến Trung Quốc thành thỏi nam châm thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Sự kết hợp giữa lực lượng sản xuất được củng cố bởi FDI và lực lượng tiêu dùng từ thị trường thế giới đã khởi động cho giai đoạn bùng nổ kinh tế.
Giai đoạn 3 - Trở thành "Công xưởng của thế giới" (2001 - 2008): Việc gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) năm 2001 đã mở toang cánh cửa cho hàng hóa Trung Quốc tiếp cận thị trường toàn cầu với rào cản thương mại ở mức thấp. Giai đoạn này chứng kiến sự mở rộng công suất sản xuất ở quy mô chưa từng có. Tỷ trọng của Trung Quốc trong sản lượng sản xuất toàn cầu tăng vọt từ khoảng 7% năm 2000 lên gần 20% vào năm 2010, chính thức vượt qua Mỹ. Trung Quốc đã trở thành "công xưởng của thế giới", và thặng dư thương mại khổng lồ đã biến họ thành một trong những chủ nợ lớn nhất hành tinh.
Giai đoạn 4: Kích thích bằng Đầu tư và Tín dụng (Sau 2008) Khủng hoảng tài chính toàn cầu (GFC) 2008 đã làm sụt giảm nghiêm trọng nhu cầu từ các thị trường xuất khẩu chính, ảnh hưởng nặng nề đến hoạt động sản xuất của Trung Quốc. Để đối phó, Bắc Kinh đã tung ra một gói kích thích kinh tế khổng lồ và khởi động một cuộc bùng nổ tín dụng. Thay vì tái cấu trúc, Trung Quốc tiếp tục đẩy mạnh đầu tư vào sản xuất, chấp nhận tình trạng dư thừa công suất. Song song đó, tín dụng được bơm ồ ạt vào hai kênh khác: bất động sản và xây dựng cơ sở hạ tầng. Hàng loạt dự án bất động sản được khởi công mới mà không quan tâm đến khả năng hấp thụ và tiến độ hoàn thành, gây ra cuộc khủng hoảng nguồn cung kéo dài từ năm 2021 đến hiện tại.
Đây là giai đoạn mà tổng nợ của Trung Quốc tăng phi mã, ở cả khu vực doanh nghiệp (bao gồm các phương tiện tài chính của chính quyền địa phương - LGFV) và hộ gia đình (chủ yếu để mua nhà). Theo Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS), tổng tín dụng cho khu vực phi tài chính của Trung Quốc đã tăng từ khoảng 140% GDP năm 2008 lên gần 300% GDP trong những năm gần đây. Trung Quốc đã "đốt cháy giai đoạn" về nợ, đạt đến một tỷ lệ mà các quốc gia phát triển phải mất hàng thế kỷ mới chạm tới chỉ trong vòng hơn một thập kỷ. Họ đã chấp nhận đánh đổi sự ổn định tài chính trong tương lai để lấy tăng trưởng trong ngắn hạn.
2. Nguyên lý cốt lõi: Tối đa hóa Đầu tư bằng Tín dụng
Điểm chung của cả bốn giai đoạn là một chiến lược nhất quán: mô hình tăng trưởng của Trung Quốc tập trung gần như hoàn toàn vào Đầu tư (I) và bỏ qua vai trò của Tiêu dùng (C) trong nước. Tại sao lại có sự lựa chọn này? Chúng ta hãy quay lại với một nguyên lý kinh tế cơ bản đã đề cập ở các bài trước. Trong một nền kinh tế, Đầu tư chính là sự tích lũy của cải (xây nhà máy, làm cầu đường, mua máy móc), nó tạo ra tài sản có giá trị sử dụng lâu dài và tăng năng lực sản xuất trong tương lai. Ngược lại, phần lớn tiêu dùng gần như sẽ "biến mất" sau khi sử dụng. Bất động sản là một loại “tiêu dùng” đặc biệt với thời gian khấu hao lên đến hàng chục năm, do vậy nó cũng được xếp vào (I) trong mô hình tăng trưởng kinh tế.
Trung Quốc đã lựa chọn một con đường tối đa hóa tốc độ tích lũy tài sản vật chất bằng cách kìm nén tiêu dùng và đẩy tỷ lệ đầu tư lên mức cực đoan. Dữ liệu cho thấy, tỷ trọng Đầu tư trong GDP của Trung Quốc có thời điểm vượt 40% , trong khi Tiêu dùng chỉ chiếm khoảng 40% – một sự tương phản rõ rệt với Mỹ, nơi Tiêu dùng chiếm tới gần 70% GDP.
Và để cỗ máy đầu tư này vận hành ở công suất tối đa, Trung Quốc đã sử dụng nhiên liệu chính là Tín dụng. Như đã phân tích, việc bơm tín dụng ồ ạt đã đưa mức nợ của Trung Quốc lên ngang hàng với các nền kinh tế phát triển, nhưng ở một trình độ phát triển thấp hơn và hệ thống tài chính kém vững chắc hơn.
Như vậy, "phép màu" kinh tế của Trung Quốc thực chất được xây dựng dựa trên bốn trụ cột chính:
(1) Khả năng tiếp cận thị trường bên ngoài: Tận dụng toàn cầu hóa để trở thành công xưởng của thế giới, sử dụng nhu cầu của các nước khác để thúc đẩy sản xuất trong nước.
(2) Quy mô dân số khổng lồ: Một nguồn cung lao động giá rẻ gần như vô tận trong giai đoạn đầu, tạo ra lợi thế cạnh tranh tuyệt đối về chi phí.
(3) Đẩy mạnh đầu tư vào Bất động sản và Cơ sở hạ tầng: Sử dụng hai lĩnh vực này như một "động cơ" tăng trưởng thứ hai, đặc biệt là khi động cơ xuất khẩu gặp khó khăn.
(4) Sử dụng tín dụng như một công cụ tối thượng: Bơm một lượng tín dụng khổng lồ vào nền kinh tế để tài trợ cho cỗ máy đầu tư hoạt động không ngừng nghỉ.
Để cỗ máy trên vận hành trơn tru, Trung Quốc đã phải đánh đổi bằng việc kìm nén tiêu dùng trong nước và chấp nhận một mức độ nợ ngày càng cao. Đó là một chiến lược có chủ đích, và nó đã “thành công” trong suốt gần 40 năm. Nhưng bây giờ, cả bốn trụ cột đó đều đang có dấu hiệu lung lay.
3. Sự rạn nứt của các trụ cột
Trụ cột 1 - Tiếp cận thị trường: Như chúng ta đã phân tích trong bài "Nợ tốt và nợ xấu", Mỹ đã "tỉnh giấc" và nhận ra rằng chính mô hình tiêu dùng của mình đã tài trợ cho sự trỗi dậy của đối thủ cạnh tranh chiến lược. Cuộc chiến thương mại do chính quyền Trump khởi xướng chỉ là phát súng mở đầu cho một xu hướng mới: chủ nghĩa bảo hộ.
Lần này, bối cảnh đã hoàn toàn khác so với cuộc chiến thương mại lần thứ nhất. Trước đây, khi Mỹ áp thuế, Trung Quốc có hai lối thoát chính: (1) Chuyển hướng xuất khẩu sang các thị trường thay thế như Châu Âu (EU) và (2) Sử dụng các nước thứ ba như Việt Nam làm trạm trung chuyển để "né" thuế. Tuy nhiên, cả hai lối thoát này giờ đây đều đã bị bịt kín. Nền kinh tế EU đang suy yếu và không sẵn sàng hấp thụ một lượng lớn hàng hóa giá rẻ từ Trung Quốc để bảo vệ ngành sản xuất của chính họ. Đồng thời, Mỹ đã áp thuế trên diện rộng với hầu hết các quốc gia, khiến cho việc dùng nước thứ ba làm trạm trung chuyển trở nên bất khả thi.
Thêm vào đó, việc "phá giá đồng Nhân dân tệ" để bù lại tác động của thuế quan cũng không thể sử dụng. Để thực hiện tham vọng quốc tế hóa đồng tiền của mình, Trung Quốc cần duy trì một đồng nội tệ ổn định.
Trụ cột 2 & 3 - Bất động sản & Tín dụng: Hai động cơ tăng trưởng nội địa chính của Trung Quốc là Bất động sản và Tín dụng cũng đã được khai thác đến mức tới hạn. Việc đổ tiền vào bất động sản và hạ tầng không thể kéo dài mãi mãi. Tỷ lệ đô thị hóa của Trung Quốc đã tăng từ dưới 20% năm 1980 lên hơn 65% hiện nay. Dư địa cho việc xây dựng mới ngày càng ít đi khi Trung Quốc tập trung xử lý những dự án đang dang dở từ những thành phố ma. Song song đó, "bình oxy tín dụng" cũng đã gần cạn. Với tỷ lệ nợ trên GDP đã ở mức gần 300%, tương đương với các nền kinh tế phát triển, Trung Quốc không còn có thể dễ dàng sử dụng tín dụng làm công cụ kích thích tăng trưởng như trong những thập niên qua. Bất kỳ sự gia tăng tín dụng nào nữa cũng sẽ làm gia tăng rủi ro vỡ nợ dây chuyền, đe dọa sự ổn định của toàn bộ hệ thống tài chính.
Trụ cột 4 - Nhân khẩu học: Nhiều nhà phân tích lo ngại Trung Quốc sẽ đi vào "vết xe đổ" của Nhật Bản khi dân số bắt đầu già hóa và sụt giảm, kéo theo sự sụp đổ của thị trường bất động sản và một "thập kỷ mất mát". Tuy nhiên, nếu như sự trỗi dậy của Trung Quốc là một trong những nguyên nhân làm suy giảm vị thể sản xuất của Nhật bản thì ở hiện tại chưa có một quốc gia nào đủ sức thay thế vai trò "công xưởng của thế giới" mà Trung Quốc đang nắm giữ. Và quan trọng nhất, lợi thế lớn nhất của Trung Quốc không chỉ nằm ở lực lượng lao động giá rẻ (yếu tố đang mất đi), mà nằm ở quy mô dân số 1.4 tỷ người – một thị trường tiêu dùng tiềm năng khổng lồ mà từ trước đến nay đã bị cố tình kìm nén. Đây là trụ cột duy nhất mà Trung Quốc vẫn có thể dựa vào cho mục tiêu tăng trưởng kinh tế trong tương lai.
4. Sự chuyển mình bắt buộc
Trong "Trật tự cũ", Trung Quốc đã đóng vai một nhà sản xuất và chủ nợ khổng lồ, sử dụng một mô hình tăng trưởng dựa trên đầu tư cực đoan để tích lũy tài sản và tài trợ cho sự tiêu dùng của thế giới, đặc biệt là Mỹ. Trong "Trật tự mới", mô hình đó không còn hoạt động hiệu quả nữa. Các thị trường xuất khẩu đang dần khép lại, dư địa cho đầu tư và tín dụng đã cạn kiệt, và lợi thế nhân khẩu học chỉ còn lại về mặt quy mô. Trung Quốc không còn lựa chọn nào khác ngoài việc phải làm một điều mà họ đã cố tình né tránh trong suốt 40 năm qua: chuyển đổi từ một nền kinh tế sản xuất sang một nền kinh tế tiêu dùng. Họ phải tìm cách để 1.4 tỷ dân của mình trở thành động lực tăng trưởng chính cho nền kinh tế.
Giờ hãy nhìn vào bức tranh một bức tranh tổng quan hơn. Trong “trật tự cũ” thâm hụt thương mại khổng lồ của Mỹ thực chất là một hình thái của việc vay nợ từ phần còn lại của thế giới. Để tài trợ cho thâm hụt này và duy trì vị thế "chủ nợ", Trung Quốc cũng đã phải sử dụng một lượng tín dụng khổng lồ để thúc đẩy cỗ máy sản xuất của mình. Về bản chất, "Trật tự cũ" là một vòng tuần hoàn cộng sinh dựa trên nợ: Nợ của Mỹ được tài trợ bởi thặng dư của Trung Quốc, và thặng dư của Trung Quốc lại được tạo ra bởi chính guồng quay tín dụng và đầu tư trong nước. Trong "Trật tự mới", xu hướng này sẽ phải thay đổi. Cả hai đều phải đối mặt với thực tế về những khoản nợ khổng lồ của mình và tìm cách thoát khỏi vòng xoáy đó. Quá trình này đã diễn ra như thế nào, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu sâu hơn trong bài viết tiếp theo: "Chu kỳ nợ".